- Từ điển Anh - Nhật
Loose-lipped
Xem thêm các từ khác
-
Loose bowels
Mục lục 1 n 1.1 くだりばら [下り腹] 2 n,vs 2.1 はらくだし [腹下し] n くだりばら [下り腹] n,vs はらくだし [腹下し] -
Loose change
n はしたがね [端金] はしたがね [端た金] -
Loose garment
n ゆるやかないふく [緩やかな衣服] -
Loose geisha
n みずてんげいしゃ [不見転芸者] -
Loose or soft stool
n なんべん [軟便] -
Loose woman
n いたずらもの [悪戯者] -
Looseleaf
n かじょしき [加除式] -
Looseness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうまん [放漫] 1.2 ほうじゅう [放縦] 1.3 ほういつ [放逸] adj-na,n ほうまん [放漫] ほうじゅう... -
Loot
Mục lục 1 n 1.1 ぶんどりひん [分捕り品] 1.2 とうひん [盗品] 1.3 ぶんどりもの [分捕り物] n ぶんどりひん [分捕り品]... -
Looter at the scene of a fire
Mục lục 1 n 1.1 かじばどろぼう [火事場泥棒] 2 n,abbr 2.1 かじどろ [火事泥] n かじばどろぼう [火事場泥棒] n,abbr かじどろ... -
Looting
Mục lục 1 n 1.1 りゃくだつこうい [略奪行為] 2 n,vs 2.1 りゃくだつ [略奪] 2.2 りゃくだつ [掠奪] n りゃくだつこうい... -
Lop-eared
n たれみみ [垂耳] たれみみ [垂れ耳] -
Loquacious man
n まめぞう [豆蔵] -
Loquacity
Mục lục 1 n 1.1 じょうぜつ [冗舌] 2 adj-na,n 2.1 じょうぜつ [饒舌] n じょうぜつ [冗舌] adj-na,n じょうぜつ [饒舌] -
Loquat
n びわ [枇杷] -
Lord
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 こう [侯] 2 n 2.1 みこと [尊] 2.2 けい [卿] 2.3 しゅくん [主君] 2.4 みこと [命] 3 adj-no,n-adv,n,n-suf 3.1... -
Lord (our ~)
n しゅ [主] -
Lord Chancellor
n だいほうかん [大法官] -
Lord Keeper of the Privy Seal
n ないだいじん [内大臣] -
Lord and retainer
n しゅうじゅう [主従] しゅじゅう [主従]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.