Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Loud recitation (of a poem)

n

こうぎん [高吟]

Xem thêm các từ khác

  • Loud singing

    Mục lục 1 n 1.1 ほうか [放歌] 1.2 こうか [高歌] 1.3 ほうかこうぎん [放歌高吟] n ほうか [放歌] こうか [高歌] ほうかこうぎん...
  • Loud snoring

    n たかいびき [高鼾]
  • Loud speaker equipment

    n かくせいそうち [拡声装置]
  • Loud speech

    n たかばなし [高話]
  • Loudhailer

    n かくせいき [拡声機] かくせいき [拡声器]
  • Loudly (laugh ~)

    n こうぜんと [哄然と]
  • Loudness

    n ラウドネス
  • Loudspeaker

    n ラウドスピーカー
  • Louis Vuitton

    n ルイビトン
  • Louisiana

    n ルイジアナ
  • Lounge

    Mục lục 1 n 1.1 だんわしつ [談話室] 1.2 きゅうそくじょ [休息所] 1.3 きゅうけいじょ [休憩所] 1.4 ラウンジ 1.5 きゅうけいしつ...
  • Lounge chair

    n ねいす [寝椅子]
  • Lounge suite

    n おうせつセット [応接セット]
  • Loungewear

    n へやぎ [部屋着] ラウンジウエア
  • Lounging about

    vs おろちょろ
  • Loupe

    n かくだいきょう [拡大鏡]
  • Louse

    n しらみ [虱]
  • Louver

    n ルーバー
  • Louver door (window)

    n よろいど [鎧戸]
  • Lovable

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けなげ [健気] 2 n 2.1 あいすべき [愛すべき] 3 adj 3.1 いじらしい adj-na,n けなげ [健気] n あいすべき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top