Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Loud speaker equipment

n

かくせいそうち [拡声装置]

Xem thêm các từ khác

  • Loud speech

    n たかばなし [高話]
  • Loudhailer

    n かくせいき [拡声機] かくせいき [拡声器]
  • Loudly (laugh ~)

    n こうぜんと [哄然と]
  • Loudness

    n ラウドネス
  • Loudspeaker

    n ラウドスピーカー
  • Louis Vuitton

    n ルイビトン
  • Louisiana

    n ルイジアナ
  • Lounge

    Mục lục 1 n 1.1 だんわしつ [談話室] 1.2 きゅうそくじょ [休息所] 1.3 きゅうけいじょ [休憩所] 1.4 ラウンジ 1.5 きゅうけいしつ...
  • Lounge chair

    n ねいす [寝椅子]
  • Lounge suite

    n おうせつセット [応接セット]
  • Loungewear

    n へやぎ [部屋着] ラウンジウエア
  • Lounging about

    vs おろちょろ
  • Loupe

    n かくだいきょう [拡大鏡]
  • Louse

    n しらみ [虱]
  • Louver

    n ルーバー
  • Louver door (window)

    n よろいど [鎧戸]
  • Lovable

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けなげ [健気] 2 n 2.1 あいすべき [愛すべき] 3 adj 3.1 いじらしい adj-na,n けなげ [健気] n あいすべき...
  • Love

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 ラブ 2 n 2.1 ラヴ 2.2 れんじょう [恋情] 2.3 おもい [思い] 2.4 こいなさけ [恋情] 2.5 あいよく [愛慾]...
  • Love-in

    n ラブイン
  • Love-letter

    n こいぶみ [恋文]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top