Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Love

Mục lục

n,abbr

ラブ

n

ラヴ
れんじょう [恋情]
おもい [思い]
こいなさけ [恋情]
あいよく [愛慾]
じんあい [仁愛]
じ [慈]
おもい [想い]
れんちゃく [恋着]
すきだ [好きだ]
じょうあい [情愛]
あいじゃく [愛着]
おんあい [恩愛]
れんあい [恋愛]
いつくしみ [慈しみ]
あいじょう [愛情]
こいなか [恋仲]
あいよく [愛欲]
あいちゃく [愛着]
じあい [慈愛]

adj-na,n

すき [好き]

n,vs

こい [恋]
あいぼ [愛慕]
れんぼ [恋慕]
あいこう [愛好]

n,n-suf,vs

あい [愛]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top