- Từ điển Anh - Nhật
Love
Mục lục |
n,abbr
ラブ
n
ラヴ
れんじょう [恋情]
おもい [思い]
こいなさけ [恋情]
あいよく [愛慾]
じんあい [仁愛]
じ [慈]
おもい [想い]
れんちゃく [恋着]
すきだ [好きだ]
じょうあい [情愛]
あいじゃく [愛着]
おんあい [恩愛]
れんあい [恋愛]
いつくしみ [慈しみ]
あいじょう [愛情]
こいなか [恋仲]
あいよく [愛欲]
あいちゃく [愛着]
じあい [慈愛]
adj-na,n
すき [好き]
n,vs
こい [恋]
あいぼ [愛慕]
れんぼ [恋慕]
あいこう [愛好]
n,n-suf,vs
あい [愛]
Xem thêm các từ khác
-
Love-in
n ラブイン -
Love-letter
n こいぶみ [恋文] -
Love-making
n れんあい [恋愛] -
Love-sickness
n しひゃくしびょうのほか [四百四病の外] -
Love (de: Liebe)
n リーベ -
Love (fr: amour)
n アムール -
Love affair
Mục lục 1 n 1.1 つやだね [艶種] 1.2 じょうじ [情事] 1.3 ラブアフェア 1.4 ぬれごと [濡れ事] 1.5 いろごと [色事] 1.6 うきな... -
Love and believe in
adj-na,n,vs しんあい [信愛] -
Love and hate
n おんしゅう [恩讐] おんしゅう [恩讎] -
Love and respect
Mục lục 1 n 1.1 あいきょう [愛敬] 1.2 あいきょう [愛嬌] 1.3 けいぼ [敬慕] n あいきょう [愛敬] あいきょう [愛嬌] けいぼ... -
Love bite
n キスマーク -
Love chair
n ラブチェア -
Love child
n ラブチャイルド -
Love feast
n あいさん [愛餐] あいさんかい [愛餐会] -
Love foolery
n じょうち [情痴] -
Love for animals
n どうぶつあい [動物愛] -
Love for humanity
n じんるいあい [人類愛] -
Love for one another
n いいなか [好い仲] -
Love fortune-telling
n こいうらない [恋占い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.