Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Love affair

Mục lục

n

つやだね [艶種]
じょうじ [情事]
ラブアフェア
ぬれごと [濡れ事]
いろごと [色事]
うきな [浮き名]
じょしょく [女色]
いろこい [色恋]
つやごと [艶事]
いろこいざた [色恋沙汰]
えんぶん [艶聞]
れんあいかんけい [恋愛関係]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top