Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Love potion

n

ほれぐすり [惚れ薬]

Xem thêm các từ khác

  • Love relationship

    n れんあいかんけい [恋愛関係] こいなか [恋仲]
  • Love romance

    n ラブロマンス
  • Love rumour

    n つやだね [艶種]
  • Love scene

    n いろもよう [色模様]
  • Love seat

    n ロマンスシート ラブチェア
  • Love song

    Mục lục 1 n 1.1 こいか [恋歌] 1.2 じょうか [情歌] 1.3 ラブソング 1.4 れんか [恋歌] 1.5 こいうた [恋歌] n こいか [恋歌]...
  • Love story

    Mục lục 1 n 1.1 ラブストーリー 1.2 じょうわ [情話] 1.3 つやもの [艶物] 1.4 なんぶんがく [軟文学] 1.5 こいものがたり...
  • Love triangle

    n さんかくかんけい [三角関係]
  • Love troubles

    n こいのなやみ [恋の悩み]
  • Lovebird

    n ぼたんいんこ [牡丹鸚哥]
  • Loveliness

    n かわいげ [可愛気] いろか [色香]
  • Lovely

    Mục lục 1 adj 1.1 かわいらしい [可愛らしい] 1.2 あいらしい [愛らしい] 1.3 あいくるしい [愛くるしい] 1.4 いとしい...
  • Lovely, lovable, wonderful, etc. (with irony ~)

    adj にくい [悪い] にくい [憎い]
  • Lovely figure

    n きょうし [嬌姿]
  • Lovely voice

    n きょうせい [嬌声]
  • Lovemaking

    n ぼうじ [房事]
  • Lover

    Mục lục 1 n 1.1 いろおとこ [色男] 1.2 あいじん [愛人] 1.3 じょうふ [情婦] 1.4 ラバー 1.5 ぬし [主] 1.6 じょうにん [情人]...
  • Lover of art

    n びじゅつあいこうか [美術愛好家]
  • Lover of dogs

    n あいけんか [愛犬家]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top