Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lover

Mục lục

n

いろおとこ [色男]
あいじん [愛人]
じょうふ [情婦]
ラバー
ぬし [主]
じょうにん [情人]
あいこうか [愛好家]
じょうじん [情人]
じょうふ [情夫]
こいびと [恋人]
まぶ [間夫]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top