- Từ điển Anh - Nhật
Low-class person
n
かはい [下輩]
げはい [下輩]
Xem thêm các từ khác
-
Low-cloud overcast
n ほんぐもり [本曇り] -
Low-cut (fr: decolletee)
n デコルテ -
Low-fat
n ローファット -
Low-floor bus
n ノンステップバス -
Low-gain antenna
n ていりとくアンテナ [低利得アンテナ] -
Low-grade goods
n そひん [粗品] そしな [粗品] -
Low-grade liquor
n かすとり [糟取り] -
Low-grade ore
n ひんこう [貧鉱] -
Low-grade stuff
n だもの [駄物] -
Low-hanging clouds
n ていうん [低雲] -
Low-heeled shoes
abbr ローヒール -
Low-interest credit
n ていりきんゆう [低利金融] -
Low-interest funds
n ていりしきん [低利資金] ていし [低資] -
Low-interest money
n ていりきん [低利金] -
Low-key
n ローキー -
Low-level
adj-na,n ローレベル -
Low-necked collar
abbr ローネック -
Low-paid office worker
n こしべん [腰弁] こしべんとう [腰弁当] -
Low-priced goods
n れんかひん [廉価品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.