- Từ điển Anh - Nhật
Low grade
Mục lục |
n
ていど [低度]
adj-na,n
れっとう [劣等]
かとう [下等]
ていれつ [低劣]
ていきゅう [低級]
Xem thêm các từ khác
-
Low ground
n ていち [低地] -
Low hanging (e.g. clouds)
n,vs ていめい [低迷] -
Low hills
n ていきゅうりょう [低丘陵] -
Low hurdles
n ていしょうがい [低障碍] -
Low income
n ていしょとく [低所得] -
Low intelligence
adj-na,n ていのう [低能] -
Low interest
Mục lục 1 n 1.1 はくり [薄利] 1.2 ていきんり [低金利] 1.3 ていり [低利] n はくり [薄利] ていきんり [低金利] ていり... -
Low level
adj-na,n ていじげん [低次元] -
Low or humble rank
adj-na,n びせん [微賎] -
Low or mean occupation
n せんぎょう [賎業] -
Low or short tree
n わいじゅ [矮樹] -
Low power "motorized" bicycle
n げんつき [原付き] -
Low pressure
n ていあつ [低圧] -
Low price
Mục lục 1 iK,adj-na,n 1.1 あんか [案価] 2 adj-na,n 2.1 れんか [廉価] 2.2 あんか [安価] 3 n 3.1 ていかかく [低価格] 3.2 やすね... -
Low prices
n ていぶっか [低物価] -
Low priority
n ていじゅんい [低順位] -
Low production
adj-na,n かさく [寡作] -
Low profile (keeping a ~)
n ていしせい [低姿勢] -
Low quality
adj-na,n せつあく [拙悪] -
Low rank
Mục lục 1 n 1.1 かい [下位] 1.2 びせん [微賤] 2 adj-na,n 2.1 ひろう [卑陋] n かい [下位] びせん [微賤] adj-na,n ひろう [卑陋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.