Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Low rank

Mục lục

n

かい [下位]
びせん [微賤]

adj-na,n

ひろう [卑陋]

Xem thêm các từ khác

  • Low rate

    adj-na,n ていりつ [低率]
  • Low salary

    n やすげっきゅう [安月給]
  • Low shoes

    n はんか [半靴] はんぐつ [半靴]
  • Low singing voice

    n きょうせい [胸声]
  • Low spirits

    n しずんだこころ [沈んだ心]
  • Low status (fr: declasse)

    n デクラッセ
  • Low table

    n ざたく [座卓]
  • Low temperature

    n ていおん [低温]
  • Low tide

    Mục lục 1 n 1.1 ていちょう [低潮] 1.2 らくちょう [落潮] 1.3 しおひ [潮干] n ていちょう [低潮] らくちょう [落潮] しおひ...
  • Low tone

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていちょう [低調] 2 n 2.1 ていおん [低音] adj-na,n ていちょう [低調] n ていおん [低音]
  • Low tray of food for guests

    n きゃくぜん [客膳]
  • Low voice

    Mục lục 1 n 1.1 ていおん [低音] 1.2 こごえ [小声] 1.3 ていせい [低声] n ていおん [低音] こごえ [小声] ていせい [低声]
  • Low voltage

    n ていでんい [低電位] ていあつ [低圧]
  • Low wage industry

    n ていちんぎんさんぎょう [低賃金産業]
  • Low wages

    n ていちんぎん [低賃金]
  • Low woman

    n ひきずり [引き摺り]
  • Low wooden clogs

    n こまげた [駒下駄]
  • Lowborn

    adj-no いやしいうまれ [卑しい生まれ]
  • Lowbred

    n がらがわるい [柄が悪い]
  • Lowbrow

    n ローブラウ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top