- Từ điển Anh - Nhật
Low spirits
n
しずんだこころ [沈んだ心]
Xem thêm các từ khác
-
Low status (fr: declasse)
n デクラッセ -
Low table
n ざたく [座卓] -
Low temperature
n ていおん [低温] -
Low tide
Mục lục 1 n 1.1 ていちょう [低潮] 1.2 らくちょう [落潮] 1.3 しおひ [潮干] n ていちょう [低潮] らくちょう [落潮] しおひ... -
Low tone
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていちょう [低調] 2 n 2.1 ていおん [低音] adj-na,n ていちょう [低調] n ていおん [低音] -
Low tray of food for guests
n きゃくぜん [客膳] -
Low voice
Mục lục 1 n 1.1 ていおん [低音] 1.2 こごえ [小声] 1.3 ていせい [低声] n ていおん [低音] こごえ [小声] ていせい [低声] -
Low voltage
n ていでんい [低電位] ていあつ [低圧] -
Low wage industry
n ていちんぎんさんぎょう [低賃金産業] -
Low wages
n ていちんぎん [低賃金] -
Low woman
n ひきずり [引き摺り] -
Low wooden clogs
n こまげた [駒下駄] -
Lowborn
adj-no いやしいうまれ [卑しい生まれ] -
Lowbred
n がらがわるい [柄が悪い] -
Lowbrow
n ローブラウ -
Lowdown
n ないまく [内幕] うちまく [内幕] -
Lower-case letters
n えいこもじ [英小文字] -
Lower (horizontal) column (of print)
n かだん [下段] げだん [下段] -
Lower (legislative) body
n かいん [下院] -
Lower House
n かいん [下院] しゅうぎいん [衆議院]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.