- Từ điển Anh - Nhật
Lower jaw
n
かがく [下顎]
したあご [下顎]
Xem thêm các từ khác
-
Lower leaves
n したば [下葉] かよう [下葉] -
Lower left
n ひだりした [左下] -
Lower leg
n かたい [下腿] かたい [下体] -
Lower limbs
Mục lục 1 n 1.1 かたい [下体] 1.2 かたい [下腿] 1.3 かきゃく [下脚] n かたい [下体] かたい [下腿] かきゃく [下脚] -
Lower limit
n かげん [下限] -
Lower lip
n したくちびる [下唇] かしん [下唇] -
Lower middle class
n しょうしみん [小市民] ちゅうりゅうのかそうかいきゅう [中流の下層階級] -
Lower official
n かり [下吏] -
Lower order (e.g. byte)
n かい [下位] -
Lower part
Mục lục 1 n 1.1 しもて [下手] 1.2 ねかた [根方] 1.3 かぶ [下部] 1.4 かほう [下方] n しもて [下手] ねかた [根方] かぶ... -
Lower part of a shoji (paper sliding-door)
n しょうじのこし [障子の腰] -
Lower part of the body
n かたい [下体] かたい [下腿] -
Lower parts
Mục lục 1 n 1.1 したばら [下腹] 1.2 かふく [下腹] 1.3 したはら [下腹] n したばら [下腹] かふく [下腹] したはら [下腹] -
Lower parts of town
n したまち [下町] -
Lower plants
n かとうしょくぶつ [下等植物] -
Lower position
Mục lục 1 n 1.1 ていい [低位] 1.2 したっぱ [下っ端] 1.3 かふう [下風] n ていい [低位] したっぱ [下っ端] かふう [下風] -
Lower ranks of society
n かそうしゃかい [下層社会] -
Lower reaches of a river
n かりゅう [下流] -
Lower region
n かほう [下方] -
Lower seat
n しもざ [下座]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.