- Từ điển Anh - Nhật
Lower part of the body
n
かたい [下体]
かたい [下腿]
Xem thêm các từ khác
-
Lower parts
Mục lục 1 n 1.1 したばら [下腹] 1.2 かふく [下腹] 1.3 したはら [下腹] n したばら [下腹] かふく [下腹] したはら [下腹] -
Lower parts of town
n したまち [下町] -
Lower plants
n かとうしょくぶつ [下等植物] -
Lower position
Mục lục 1 n 1.1 ていい [低位] 1.2 したっぱ [下っ端] 1.3 かふう [下風] n ていい [低位] したっぱ [下っ端] かふう [下風] -
Lower ranks of society
n かそうしゃかい [下層社会] -
Lower reaches of a river
n かりゅう [下流] -
Lower region
n かほう [下方] -
Lower seat
n しもざ [下座] -
Lower strata (classes)
n かそう [下層] -
Lower stream
n かわじり [川尻] -
Lower teeth
n したば [下歯] -
Lowering
Mục lục 1 vs 1.1 ひくく [低く] 2 n,vs 2.1 ていか [低下] vs ひくく [低く] n,vs ていか [低下] -
Lowering fever
n げねつ [下熱] -
Lowering on a rope
n アプザイレン -
Lowering the level (lit: level down)
n レベルダウン -
Lowest
Mục lục 1 n 1.1 さいしょうげん [最小限] 2 adj-na,adv,n 2.1 さいてい [最低] n さいしょうげん [最小限] adj-na,adv,n さいてい... -
Lowest grade
n しょだん [初段] -
Lowest price
n したね [下値] -
Lowest seat
Mục lục 1 n 1.1 まっせき [末席] 1.2 まつざ [末座] 1.3 ばっせき [末席] n まっせき [末席] まつざ [末座] ばっせき [末席]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.