Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lowering the level (lit: level down)

n

レベルダウン

Xem thêm các từ khác

  • Lowest

    Mục lục 1 n 1.1 さいしょうげん [最小限] 2 adj-na,adv,n 2.1 さいてい [最低] n さいしょうげん [最小限] adj-na,adv,n さいてい...
  • Lowest grade

    n しょだん [初段]
  • Lowest price

    n したね [下値]
  • Lowest seat

    Mục lục 1 n 1.1 まっせき [末席] 1.2 まつざ [末座] 1.3 ばっせき [末席] n まっせき [末席] まつざ [末座] ばっせき [末席]
  • Lowest social strata

    n したづみ [下積み]
  • Lowest tier (step, column of print, berth)

    n かだん [下段] げだん [下段]
  • Lowlands

    n ていち [低地]
  • Lowly (position)

    adj-na,n ひせん [卑賤]
  • Lowly maidservant

    n はしため [端女]
  • Lowly people

    n せんみん [賤民]
  • Lowrider

    n しゃこうたん [車高短]
  • Loyal

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まめ [忠実] 1.2 ちゅうじつ [忠実] 2 n 2.1 ロイヤル 2.2 ちゅうなる [忠なる] adj-na,n まめ [忠実] ちゅうじつ...
  • Loyal (faithful) service

    n ちゅうきん [忠勤]
  • Loyal deed

    n ちゅうぎだて [忠義立て]
  • Loyal retainer

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしん [忠臣] 1.2 ぎしん [義臣] 1.3 ぎし [義士] n ちゅうしん [忠臣] ぎしん [義臣] ぎし [義士]
  • Loyal subject

    n ちゅうしん [忠臣]
  • Loyalism

    n きんのう [勤王]
  • Loyalist

    n きんのうか [勤皇家] きんのうか [勤王家]
  • Loyalty

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうきん [忠勤] 1.2 ちゅうこん [忠魂] 1.3 ロイヤルティー 1.4 ちゅうじつさ [忠実さ] 1.5 じんちゅう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top