Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lozenge

n

じょうざい [錠剤]

Xem thêm các từ khác

  • Lubricant

    Mục lục 1 n 1.1 かつざい [滑剤] 1.2 かったくざい [滑沢剤] 1.3 じゅんかつざい [潤滑剤] n かつざい [滑剤] かったくざい...
  • Lubricating oil

    n じゅんかつゆ [潤滑油]
  • Lubrication

    Mục lục 1 n 1.1 げんま [減磨] 1.2 げんま [減摩] 2 n,vs 2.1 ちゅうゆ [注油] 3 adj-na,n 3.1 じゅんかつ [潤滑] n げんま [減磨]...
  • Lucid

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 めいりょう [明亮] 2 n 2.1 とうてつした [透徹した] adj-na,n めいりょう [明亮] n とうてつした [透徹した]
  • Lucidity

    adj-na,n たつい [達意] めいちょう [明澄]
  • Lucidly

    adv,n はきはき
  • Lucifer

    n みょうじょう [明星]
  • Luck

    Mục lục 1 n 1.1 みょうり [冥利] 1.2 てんうん [天運] 1.3 ぎょう [僥] 1.4 きうん [気運] 1.5 うん [運] 1.6 うんせい [運勢]...
  • Luck attending age

    n としまわり [年回り]
  • Luck in a lottery

    n くじうん [籤運]
  • Luckily

    Mục lục 1 adv 1.1 うんよく [運よく] 1.2 あたかもよし [恰も好し] 1.3 おりよく [折り好く] 1.4 うんよく [運良く] adv うんよく...
  • Luckily or unluckily

    n こうかふこうか [幸か不幸か]
  • Lucky

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ラッキー 2 n 2.1 さちある [幸有る] adj-na,n ラッキー n さちある [幸有る]
  • Lucky-dip bag

    n ふくぶくろ [福袋]
  • Lucky (auspicious) day

    n りょうじつ [良日]
  • Lucky adventurer

    n ふううんじ [風雲児]
  • Lucky charm

    n えんぎもの [縁起物]
  • Lucky day

    Mục lục 1 n 1.1 きちにち [吉日] 1.2 きちじつ [吉日] 1.3 おうどうきちにち [黄道吉日] 1.4 だいあん [大安] 1.5 ていじつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top