- Từ điển Anh - Nhật
Lumbosacral strain
n
ぎっくりごし [ぎっくり腰]
Xem thêm các từ khác
-
Lumen
n ないこう [内腔] -
Luminance
n あかるさ [明るさ] -
Luminescence
Mục lục 1 n 1.1 ルミネッセンス 1.2 れいこう [冷光] 2 n,vs 2.1 はっこう [発光] n ルミネッセンス れいこう [冷光] n,vs... -
Luminol
n ルミノール -
Luminol test
n ルミノールしけん [ルミノール試験] -
Luminous animal
n はっこうどうぶつ [発光動物] -
Luminous body
n はっこうたい [発光体] -
Luminous body like a shooting star
n ひかりもの [光物] ひかりもの [光り物] -
Luminous flux
n こうそく [光束] -
Luminous in the dark
n よめにもあかるい [夜目にも明るい] -
Luminous moss
n ひかりごけ [光蘚] -
Luminous paint
n やこうとりょう [夜光塗料] はっこうとりょう [発光塗料] -
Luminous plant
n はっこうしょくぶつ [発光植物] -
Luminous watch
n やこうどけい [夜光時計] -
Lump
Mục lục 1 n 1.1 だんかい [団塊] 1.2 かたまり [塊まり] 1.3 かたまり [塊] 1.4 たんこぶ 2 n,uk 2.1 こぶ [瘤] n だんかい [団塊]... -
Lump-sum contract
n ていかくうけおい [定格請負] -
Lump-sum grant
n いちじしきん [一時賜金] -
Lump-sum payment
n いっかつはらい [一括払い] いちじばらい [一時払] -
Lump-sum purchase
n いっかつこうにゅう [一括購入] -
Lump of avarice
n よくのかたまり [欲の塊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.