Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lymphocytic leukemia

n

リンパせいはっけつびょう [リンパ性白血病]

Xem thêm các từ khác

  • Lymphoma

    n リンパしゅ [リンパ腫] リンパせつしゅよう [リンパ節腫瘍]
  • Lymphosarcoma

    n リンパにくしゅ [リンパ肉腫]
  • Lynch

    n,vs リンチ
  • Lynching

    n しけい [私刑]
  • Lynx

    Mục lục 1 n 1.1 リンクス 1.2 やまねこ [山猫] 1.3 おおやまねこ [大山猫] n リンクス やまねこ [山猫] おおやまねこ [大山猫]
  • Lynx (the constellation ~)

    n やまねこざ [山猫座]
  • Lyon

    n リヨン
  • Lyophilization

    n リュフィリゼーション
  • Lyric

    adj-na リリック
  • Lyric poem

    n じょじょうし [叙情詩]
  • Lyric poem (poetry)

    n じょじょうし [抒情詩]
  • Lyric poetry

    n じょじょうし [叙情詩]
  • Lyric writer

    n さくしか [作詞家] さくししゃ [作詞者]
  • Lyrical

    adj-na,n リリカル
  • Lyricism

    Mục lục 1 n 1.1 リリシズム 1.2 じょじょう [抒情] 1.3 じょじょう [叙情] n リリシズム じょじょう [抒情] じょじょう...
  • Lyricist

    n さくししゃ [作詞者] さくしか [作詞家]
  • Lysine

    n リジン
  • M.B.

    n いがくし [医学士]
  • M.D.

    n いがくはくし [医学博士] いがくはかせ [医学博士]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top