- Từ điển Anh - Nhật
Machinery
n
きざい [機材]
Xem thêm các từ khác
-
Machinery and tools
n きき [機器] -
Machining
n せっさく [切削] -
Machinist
n きかいこう [機械工] -
Machismo
n マチズモ -
Macintosh
n マッキントッシュ -
Mackerel
n さば [鯖] -
Macrame
n マクラメ -
Macro
adj-na,n マクロ -
Macro-economics
n マクロけいざいがく [マクロ経済学] -
Macrobiotics
n えんめい [延命] -
Macrocosm (de: Makrokosmos)
n マクロコスモス -
Macroengineering
n マクロエンジニアリング -
Macrolens
n マクロレンズ -
Macromolecular substance
n こうぶんしぶっしつ [高分子物質] -
Macromolecule
n こうぶんし [高分子] きょだいぶんし [巨大分子] -
Macron
n ちょうおんぷ [長音符] マカロン -
Macroscopic
adj-na,n きょしてき [巨視的] -
Mad
n きちがい [気違い] -
Mad dog
n きょうけん [狂犬] -
Madagascar
n マダカスカル マダガスカル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.