- Từ điển Anh - Nhật
Made of gold
n
きんせい [金製]
Xem thêm các từ khác
-
Made of knotted silk
n ふしおり [節織り] -
Made of lead
n えんせい [鉛製] -
Made of metal
adj-no,n きんぞくせい [金属製] -
Made of silver
n ぎんせい [銀製] -
Made of steel
n こうせい [鋼製] -
Made of wood
Mục lục 1 n 1.1 もくぞう [木造] 2 adj-no,n 2.1 もくせい [木製] n もくぞう [木造] adj-no,n もくせい [木製] -
Made up to look young
n わかづくり [若作り] -
Madeira
n マデイラ -
Madeira wine
n マデイラしゅ [マデイラ酒] -
Madeleine
n マドレーヌ -
Mademoiselle
n マドモアゼル -
Madison
n マディソン -
Madman
n きょうじん [狂人] -
Madness
Mục lục 1 n 1.1 きょうき [狂気] 1.2 はっきょう [発狂] 1.3 きちがいざた [気違い沙汰] 1.4 きょうらん [狂乱] 1.5 きちがい... -
Madonna
n マドンナ -
Madras
n マドラス -
Madras check
n マドラスチェック -
Madrid
n マドリード -
Madrigal
n マドリガル -
Madwoman
n きょうじょ [狂女]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.