Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Magistrate

n

はんがん [判官]
ぶぎょう [奉行]

Xem thêm các từ khác

  • Maglev

    n じきふじょう [磁気浮上]
  • Magma

    n マグマ がんしょう [岩漿]
  • Magma reservoir

    n マグマだまり [マグマ溜り]
  • Magnanimity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおめ [大目] 2 n 2.1 ほうよう [包容] 2.2 じんじょ [仁恕] 2.3 がりょう [雅量] 2.4 どりょう [度量]...
  • Magnanimous

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふとっぱら [太っ腹] 2 adj-na,uk 2.1 おおらか [大らか] 3 n 3.1 かんじょ [寛恕] 3.2 きうこうだい...
  • Magnate

    n きょとう [巨頭]
  • Magnesia

    n くど [苦土]
  • Magnesium (Mg)

    n マグネシウム
  • Magnesium alloy

    n マグネシウムごうきん [マグネシウム合金]
  • Magnesium chloride

    n えんかマグネシウム [塩化マグネシウム]
  • Magnesium sulfate

    n しゃりえん [舎利塩]
  • Magnet

    n じしゃく [磁石] マグネット
  • Magnetic

    n マグネチック
  • Magnetic bearing

    n じほうい [磁方位]
  • Magnetic body or substance

    n じせいたい [磁性体]
  • Magnetic card

    n マグネチックカード じきカード [磁気カード]
  • Magnetic compass

    n じしゃくばん [磁石盤]
  • Magnetic disk

    n じきディスク [磁気ディスク]
  • Magnetic domain

    n じく [磁区] じへき [磁壁]
  • Magnetic field

    Mục lục 1 n 1.1 じじょう [磁場] 1.2 じば [磁場] 1.3 じかい [磁界] n じじょう [磁場] じば [磁場] じかい [磁界]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top