- Từ điển Anh - Nhật
Maglev
n
じきふじょう [磁気浮上]
Xem thêm các từ khác
-
Magma
n マグマ がんしょう [岩漿] -
Magma reservoir
n マグマだまり [マグマ溜り] -
Magnanimity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおめ [大目] 2 n 2.1 ほうよう [包容] 2.2 じんじょ [仁恕] 2.3 がりょう [雅量] 2.4 どりょう [度量]... -
Magnanimous
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふとっぱら [太っ腹] 2 adj-na,uk 2.1 おおらか [大らか] 3 n 3.1 かんじょ [寛恕] 3.2 きうこうだい... -
Magnate
n きょとう [巨頭] -
Magnesia
n くど [苦土] -
Magnesium (Mg)
n マグネシウム -
Magnesium alloy
n マグネシウムごうきん [マグネシウム合金] -
Magnesium chloride
n えんかマグネシウム [塩化マグネシウム] -
Magnesium sulfate
n しゃりえん [舎利塩] -
Magnet
n じしゃく [磁石] マグネット -
Magnetic
n マグネチック -
Magnetic bearing
n じほうい [磁方位] -
Magnetic body or substance
n じせいたい [磁性体] -
Magnetic card
n マグネチックカード じきカード [磁気カード] -
Magnetic compass
n じしゃくばん [磁石盤] -
Magnetic disk
n じきディスク [磁気ディスク] -
Magnetic domain
n じく [磁区] じへき [磁壁] -
Magnetic field
Mục lục 1 n 1.1 じじょう [磁場] 1.2 じば [磁場] 1.3 じかい [磁界] n じじょう [磁場] じば [磁場] じかい [磁界] -
Magnetic flux
n じそく [磁束]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.