- Từ điển Anh - Nhật
Maiden pure in heart
n
じゅんなしょうじょ [純な少女]
Xem thêm các từ khác
-
Maiden voyage
n はつこうかい [初航海] しょじょこうかい [処女航海] -
Maidenhair tree
n いちょう [銀杏] いちょう [公孫樹] -
Maidenhead
n しょじょせい [処女性] -
Maidenhood
n しょじょせい [処女性] -
Maidservant
n つかえめ [仕え女] あね [姐] -
Maidservant (Edo-period inn ~)
n めしもり [飯盛り] -
Mail
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 びん [便] 2 n 2.1 メール 2.2 ゆうびん [〒] 2.3 メイル 2.4 ゆうびん [郵便] n,n-suf びん [便] n メール... -
Mail-order department
n だいりぶ [代理部] -
Mail-reader
n メールリーダー -
Mail-system
n メールシステム -
Mail bag
n ゆうびんぶくろ [郵便袋] -
Mail boat
n ゆうびんせん [郵便船] ゆうせん [郵船] -
Mail box
n ポスト -
Mail carrier
n しゅうはいじん [集配人] しゅうはいにん [集配人] -
Mail from abroad
n がいこくゆうびん [外国郵便] -
Mail held at the post office
n とめおきゆうびん [留置郵便] -
Mail order
Mục lục 1 n 1.1 メールオーダー 1.2 つうしんはんばい [通信販売] 1.3 メイルオーダー 2 n,vs 2.1 つうはん [通販] n メールオーダー... -
Mail server
n メールサーバー -
Mail survey
n メールサーベイ -
Mail truck
n ゆうびんしゃ [郵便車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.