Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mail held at the post office

n

とめおきゆうびん [留置郵便]

Xem thêm các từ khác

  • Mail order

    Mục lục 1 n 1.1 メールオーダー 1.2 つうしんはんばい [通信販売] 1.3 メイルオーダー 2 n,vs 2.1 つうはん [通販] n メールオーダー...
  • Mail server

    n メールサーバー
  • Mail survey

    n メールサーベイ
  • Mail truck

    n ゆうびんしゃ [郵便車]
  • Mailbag

    n ゆうたい [郵袋]
  • Mailbox

    n ゆうびんうけ [郵便受け] ゆうびんばこ [郵便箱]
  • Mailer

    n メイラ メイラー
  • Mailing

    Mục lục 1 n 1.1 メーリング 1.2 メイリング 2 n,vs 2.1 ゆうそう [郵送] 2.2 とうかん [投函] n メーリング メイリング n,vs...
  • Mailing list

    n メーリングリスト メイリングリスト
  • Mailman

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうはいじん [集配人] 1.2 ゆうびんはいたつ [郵便配達] 1.3 しゅうはいにん [集配人] n しゅうはいじん...
  • Main

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんじん [肝腎] 1.2 かんじん [肝心] 1.3 おも [主] 1.4 おも [重] 1.5 しゅよう [主要] 1.6 メイン 2...
  • Main-memory

    n メインメモリ
  • Main (switchboard) number

    n だいだいひょう [大代表]
  • Main accomplishments

    n おもてげい [表芸]
  • Main amp

    n メーンアンプ
  • Main armament

    n しゅほう [主砲]
  • Main article of diet

    n しゅしょくぶつ [主食物]
  • Main attack

    n しゅこう [主攻]
  • Main bank

    n メーンバンク
  • Main battery

    n しゅほう [主砲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top