Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Major subject

n,vs

せんこう [専攻]

Xem thêm các từ khác

  • Majorca

    n マジョルカ
  • Majority

    Mục lục 1 n-adv,n 1.1 たすう [多数] 1.2 おおかた [大方] 2 n 2.1 ていねん [丁年] 2.2 マジョリティー 2.3 かはんすう [過半数]...
  • Majority and minority parties

    n よやとう [与野党]
  • Majority opinion

    n たすういけん [多数意見]
  • Majority party

    n たすうとう [多数党]
  • Majority rule

    n たすうけつ [多数決]
  • Make

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 メイク 2 n 2.1 めいがら [銘柄] 2.2 メーク 2.3 さ [做] 3 n,vs 3.1 さくせい [作成] 4 n,n-suf 4.1 せい [製]...
  • Make-believe

    Mục lục 1 n 1.1 まやかし 1.2 まねごと [真似事] 1.3 きょうげん [狂言] n まやかし まねごと [真似事] きょうげん [狂言]
  • Make-believe crying

    n つくりなき [作り泣き]
  • Make-or-break game

    n かどばん [角番]
  • Make-up

    Mục lục 1 n 1.1 ふんそう [扮装] 1.2 メークアップ 1.3 つくり [作り] 1.4 メイキャップ 2 n,abbr 2.1 メイク n ふんそう [扮装]...
  • Make-up (cosmetic)

    n けわい [化粧] けしょう [化粧]
  • Make-up base

    n けしょうした [化粧下]
  • Make a big deal out of nothing

    adv,n こせこせ
  • Make a fuss of

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ちやほや 2 ik,adv,n,vs 2.1 ちゃほや adv,n,vs ちやほや ik,adv,n,vs ちゃほや
  • Make a heap

    n つみあげ [積み上げ]
  • Make a pass at

    n ちょっかい
  • Make a poor appearance

    n ふうさいがあがらない [風采が揚がらない]
  • Make an effort!

    adv,exp つとめて [努めて]
  • Make an example of

    n やりだま [やり玉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top