- Từ điển Anh - Nhật
Malthus
n
マルサス
Xem thêm các từ khác
-
Malthusianism
n マルサスしゅぎ [マルサス主義] -
Maltose
n ばくがとう [麦芽糖] -
Maltreatment
n こくぐう [酷遇] かしゃく [呵責] -
Mama
n ママ -
Mamaki (Buddhist goddess)
n ままき [摩莫枳] -
Mambo
n マンボ -
Mambo jupon
n マンボズボン -
Mammal
Mục lục 1 n 1.1 ほにゅうるい [哺乳類] 1.2 ほにゅう [哺乳] 1.3 ほにゅうどうぶつ [哺乳動物] n ほにゅうるい [哺乳類]... -
Mammalian
n ほにゅうるい [哺乳類] -
Mammary gland
n にゅうせん [乳腺] -
Mammon
n マンモン -
Mammon worship
n はいきん [拝金] おうごんすうはい [黄金崇拝] -
Mammonism
n はいきんしゅぎ [拝金主義] -
Mammonist
n はいきんしゅぎしゃ [拝金主義者] マンモニスト -
Mammoth
n マンモス -
Mammoth tanker
n マンモスタンカー -
Man
Mục lục 1 n 1.1 おとこ [男] 1.2 ひと [人] 1.3 にん [人] 1.4 だんじ [男児] 1.5 おとこのひと [男の人] 1.6 にんげん [人間]... -
Man-crazy
n おとこぐるい [男狂い] -
Man-hater
n おとこぎらい [男嫌い] -
Man-hour
n にんじ [人時]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.