- Từ điển Anh - Nhật
Man watching
n
マンウォッチング
Xem thêm các từ khác
-
Man who can do the work of many
n さんめんろっぴ [三面六臂] -
Man who imitates girls in dress, hair-style, etc.
n ギャルお [ギャル男] -
Man whose presence seems to cause rain
n あめおとこ [雨男] -
Man with a bald or shaven head
n たこぼうず [蛸坊主] たこにゅうどう [蛸入道] -
Man with a corrupt heart
n はらわたのくさったおとこ [腸の腐った男] -
Man with plenty of guts
n はらのすわったおとこ [腹の据わった男] -
Man with wife and kid(s)
n さいしもち [妻子持ち] -
Manacles
n てじょう [手錠] -
Manage
n マネージ -
Managed by an urban prefecture
n ふりつ [府立] -
Managed currency system
n かんりつうかせいど [管理通貨制度] -
Managed float system
n かんりフロートせい [管理フロート制] -
Managed forest
n ほかんりん [保管林] -
Management
Mục lục 1 n 1.1 マネージメント 1.2 けいり [経理] 1.3 とりあつかい [取り扱] 1.4 せいぎょ [制馭] 1.5 さいりょう [宰領]... -
Management (e.g. of a business)
n,vs かんり [管理] -
Management (of help)
n つかいかた [使い方] -
Management Conference
n けいきょう [経協] -
Management by objectives
n もくひょうかんり [目標管理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.