Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Manger

n

かいおけ [飼い桶]
かいばおけ [飼い葉桶]

Xem thêm các từ khác

  • Mango

    n マンゴー
  • Mangosteen

    n マンゴスチン
  • Mangrove

    n マングローブ
  • Mangy cur

    n いぬちくしょう [犬畜生]
  • Manhattan

    n マンハッタン
  • Manhattan Project

    n マンハッタンけいかく [マンハッタン計画]
  • Manhole

    n マンホール
  • Manhunt

    n マンハント
  • Mania

    Mục lục 1 n 1.1 きょうそう [狂躁] 1.2 ねっちゅう [熱中] 1.3 マニア 1.4 きょうそう [狂騒] 1.5 そうびょう [躁病] n きょうそう...
  • Maniac (as in rabid sport fan)

    adj-na,n マニアック
  • Manic

    adj-na,n そううつ [躁鬱]
  • Manic depression

    n そううつびょう [躁鬱病]
  • Manichaeism

    n マニきょう [マニ教]
  • Manicure

    n マニキュア
  • Manierisme

    n マニエリスム
  • Manifest

    Mục lục 1 vs 1.1 しょうめい [彰明] 2 adj-t 2.1 しょうぜんたる [昭然たる] vs しょうめい [彰明] adj-t しょうぜんたる...
  • Manifestation

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうめい [表明] 1.2 あらわれ [表れ] 1.3 けんげん [顕現] 2 n,vs 2.1 はつろ [発露] n ひょうめい [表明]...
  • Manifesting

    n,vs けんしょう [顕彰]
  • Manifesto

    Mục lục 1 n 1.1 げき [檄] 1.2 マニフェスト 1.3 げきぶん [檄文] n げき [檄] マニフェスト げきぶん [檄文]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top