Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Manhunt

n

マンハント

Xem thêm các từ khác

  • Mania

    Mục lục 1 n 1.1 きょうそう [狂躁] 1.2 ねっちゅう [熱中] 1.3 マニア 1.4 きょうそう [狂騒] 1.5 そうびょう [躁病] n きょうそう...
  • Maniac (as in rabid sport fan)

    adj-na,n マニアック
  • Manic

    adj-na,n そううつ [躁鬱]
  • Manic depression

    n そううつびょう [躁鬱病]
  • Manichaeism

    n マニきょう [マニ教]
  • Manicure

    n マニキュア
  • Manierisme

    n マニエリスム
  • Manifest

    Mục lục 1 vs 1.1 しょうめい [彰明] 2 adj-t 2.1 しょうぜんたる [昭然たる] vs しょうめい [彰明] adj-t しょうぜんたる...
  • Manifestation

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうめい [表明] 1.2 あらわれ [表れ] 1.3 けんげん [顕現] 2 n,vs 2.1 はつろ [発露] n ひょうめい [表明]...
  • Manifesting

    n,vs けんしょう [顕彰]
  • Manifesto

    Mục lục 1 n 1.1 げき [檄] 1.2 マニフェスト 1.3 げきぶん [檄文] n げき [檄] マニフェスト げきぶん [檄文]
  • Manifold

    adj-no,adv,n じゅうじゅう [重重] じゅうじゅう [重々]
  • Manila

    n マニラ
  • Manila hemp

    n マニラあさ [マニラ麻]
  • Manipulate

    n マニピュレイト
  • Manipulation

    Mục lục 1 n 1.1 あやつり [操り] 1.2 てさばき [手捌き] 1.3 マニピュレーション 2 n,vs 2.1 そうじゅう [操縦] n あやつり...
  • Manipulator

    Mục lục 1 n 1.1 マニピュレーター 1.2 マジックハンド 1.3 マニピュレータ n マニピュレーター マジックハンド マニピュレータ
  • Manitoba

    n マニトバ
  • Manju (steamed bun) with meat filling

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 にくまん [肉饅] 1.2 にくまん [肉まん] 2 n 2.1 にくまんじゅう [肉饅頭] n,abbr にくまん [肉饅] にくまん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top