Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Manner of housing

n

じゅうせいかつ [住生活]

Xem thêm các từ khác

  • Manner of reading

    n よみぶり [読み振り]
  • Manner of solving

    n ときかた [解き方]
  • Manner of speaking

    Mục lục 1 n 1.1 いいよう [言い様] 1.2 ものいい [物言い] 1.3 べんこう [弁口] 1.4 いいぶり [言い振り] 1.5 ごき [語気]...
  • Manner of speech

    n くちつき [口付き] くちづき [口付き]
  • Manner of walking (swimming)

    n あしどり [足取り]
  • Mannered style

    n くせのあるぶんしょう [癖の有る文章]
  • Mannerism

    n,abbr マンネリ
  • Manners

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぞく [俗] 2 n 2.1 どうさ [動作] 2.2 ぎょうぎ [行儀] 2.3 さほう [作法] 2.4 ふうぞく [風俗] 2.5 れいぎ...
  • Manners and customs

    n しゅうぞく [習俗]
  • Manning

    n ゆうじんか [有人化]
  • Manning (e.g. vessel)

    n,vs はいじょう [配乗]
  • Mannish

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 おとこまさり [男勝り] 2 adj-na 2.1 マニッシュ adj-na,adj-no,n おとこまさり [男勝り] adj-na マニッシュ
  • Mannish look

    n マニッシュルック
  • Manoeuvers

    n えんしゅう [演習]
  • Manometer

    n あつりょくけい [圧力計] マノメーター
  • Manor

    n しょうえん [庄園] しょうえん [荘園]
  • Manorial system

    n しょうえんせい [荘園制] しょうえんせいど [荘園制度]
  • Manpower

    n かどうじんこう [稼働人口] ろうどうりょく [労働力]
  • Mans looks

    n おとこっぷり [男っ振り]
  • Manservant

    Mục lục 1 n 1.1 かぼく [家僕] 1.2 しもべ [下部] 1.3 おとこしゅう [男衆] 1.4 しもべ [僕] 1.5 げなん [下男] 2 n,male 2.1 ぼく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top