Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Masonry

n

いしざいく [石細工]

Xem thêm các từ khác

  • Masque

    n かめんげき [仮面劇]
  • Masquerade

    Mục lục 1 n 1.1 かそう [仮装] 2 n,vs 2.1 へんそう [変装] n かそう [仮装] n,vs へんそう [変装]
  • Masquerade ball

    n かそうぶとうかい [仮装舞踏会] かめんぶとうかい [仮面舞踏会]
  • Mass

    Mục lục 1 n 1.1 メッセ 1.2 だんかい [団塊] 1.3 かたまり [塊] 1.4 かたまり [塊まり] 1.5 しつりょう [質量] 1.6 マッス...
  • Mass communication

    Mục lục 1 n 1.1 マスコミュニケーション 1.2 たいりょうでんたつ [大量伝達] 2 n,abbr 2.1 マスコミ n マスコミュニケーション...
  • Mass consumption

    n マスコンサンプション
  • Mass democracy

    n マスデモクラシー
  • Mass fashion

    n マスファッション
  • Mass for the dead

    n ついぜん [追善]
  • Mass game

    n マスゲーム
  • Mass killing

    n たいりょうさつじん [大量殺人] だいぎゃくさつ [大虐殺]
  • Mass media

    n マスメディア
  • Mass meeting

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうぎ [衆議] 1.2 しみんたいかい [市民大会] 1.3 たいかい [大会] n しゅうぎ [衆議] しみんたいかい...
  • Mass movement

    n たいしゅううんどう [大衆運動]
  • Mass murder

    n たいりょうさつじん [大量殺人]
  • Mass number

    n しつりょうすう [質量数]
  • Mass or ceremony for the repose of a soul

    n ちんこんさい [鎮魂祭]
  • Mass or mob psychology

    n ぐんしゅうしんり [群集心理]
  • Mass production

    Mục lục 1 n 1.1 マスプロダクション 1.2 たいりょうせいさん [大量生産] 2 n,vs 2.1 りょうさん [量産] 3 n,abbr 3.1 マスプロ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top