Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mass killing

n

たいりょうさつじん [大量殺人]
だいぎゃくさつ [大虐殺]

Xem thêm các từ khác

  • Mass media

    n マスメディア
  • Mass meeting

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうぎ [衆議] 1.2 しみんたいかい [市民大会] 1.3 たいかい [大会] n しゅうぎ [衆議] しみんたいかい...
  • Mass movement

    n たいしゅううんどう [大衆運動]
  • Mass murder

    n たいりょうさつじん [大量殺人]
  • Mass number

    n しつりょうすう [質量数]
  • Mass or ceremony for the repose of a soul

    n ちんこんさい [鎮魂祭]
  • Mass or mob psychology

    n ぐんしゅうしんり [群集心理]
  • Mass production

    Mục lục 1 n 1.1 マスプロダクション 1.2 たいりょうせいさん [大量生産] 2 n,vs 2.1 りょうさん [量産] 3 n,abbr 3.1 マスプロ...
  • Mass production of inferior goods

    n そせいらんぞう [粗製濫造] そせいらんぞう [粗製乱造]
  • Mass psychology

    n しゅうだんしんり [集団心理]
  • Mass resignation

    n,vs そうじしょく [総辞職]
  • Mass sales

    n マスセールス
  • Mass screening

    n マススクリーニング
  • Massachusetts

    n マサチューセッツ
  • Massacre

    Mục lục 1 n 1.1 おうさつ [鏖殺] 1.2 みなごろし [皆殺し] 1.3 ざんさつ [惨殺] 2 n,uk 2.1 さつりく [殺戮] n おうさつ [鏖殺]...
  • Massacre of the innocents

    n ようじぎゃくさつ [幼児虐殺]
  • Massage

    Mục lục 1 n 1.1 あんま [按摩] 1.2 マッサージ 1.3 もみりょうじ [揉み療治] n あんま [按摩] マッサージ もみりょうじ...
  • Massaging plaster

    n あんまこう [按摩膏]
  • Masscomp

    n マスコンプ
  • Masses

    Mục lục 1 n 1.1 おくちょう [億兆] 1.2 しょみん [庶民] 1.3 しゅう [衆] 1.4 ぞくしゅう [俗衆] 1.5 みんしゅう [民衆] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top