- Từ điển Anh - Nhật
Mass screening
n
マススクリーニング
Xem thêm các từ khác
-
Massachusetts
n マサチューセッツ -
Massacre
Mục lục 1 n 1.1 おうさつ [鏖殺] 1.2 みなごろし [皆殺し] 1.3 ざんさつ [惨殺] 2 n,uk 2.1 さつりく [殺戮] n おうさつ [鏖殺]... -
Massacre of the innocents
n ようじぎゃくさつ [幼児虐殺] -
Massage
Mục lục 1 n 1.1 あんま [按摩] 1.2 マッサージ 1.3 もみりょうじ [揉み療治] n あんま [按摩] マッサージ もみりょうじ... -
Massaging plaster
n あんまこう [按摩膏] -
Masscomp
n マスコンプ -
Masses
Mục lục 1 n 1.1 おくちょう [億兆] 1.2 しょみん [庶民] 1.3 しゅう [衆] 1.4 ぞくしゅう [俗衆] 1.5 みんしゅう [民衆] n... -
Masseur
n あんま [按摩] -
Massing (of troops)
n,vs しゅうけつ [集結] -
Massive
Mục lục 1 adv,n 1.1 どっしり 2 adj-no,n 2.1 かいじょう [塊状] 3 adj 3.1 おもい [重い] 3.2 ぶあつい [分厚い] 3.3 おもたい... -
Massive attack
n マッシブアタック -
Massive killing
n ぎゃくさつ [虐殺] -
Massive rock formation
n かいじゅ [槐樹] -
Massive rock of unusual shape
n きがん [奇巌] -
Massively parallel computer
n ちょうへいれつけいさんき [超並列計算機] -
Massy
adv,n どっしり -
Mast
Mục lục 1 n 1.1 マスト 1.2 ほばしら [帆柱] 1.3 ほばしら [檣] n マスト ほばしら [帆柱] ほばしら [檣] -
Mastectomy
n にゅうぼうせつじょ [乳房切除] にゅうぼうせつじょじゅつ [乳房切除術] -
Master
Mục lục 1 n 1.1 おおだんな [大旦那] 1.2 せんせい [先生] 1.3 そうしょう [宗匠] 1.4 こくしゅ [国手] 1.5 たつじん [達人]... -
Master (e.g. arts, science)
n マスター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.