Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Massy

adv,n

どっしり

Xem thêm các từ khác

  • Mast

    Mục lục 1 n 1.1 マスト 1.2 ほばしら [帆柱] 1.3 ほばしら [檣] n マスト ほばしら [帆柱] ほばしら [檣]
  • Mastectomy

    n にゅうぼうせつじょ [乳房切除] にゅうぼうせつじょじゅつ [乳房切除術]
  • Master

    Mục lục 1 n 1.1 おおだんな [大旦那] 1.2 せんせい [先生] 1.3 そうしょう [宗匠] 1.4 こくしゅ [国手] 1.5 たつじん [達人]...
  • Master (fencing ~)

    n つかいて [使い手]
  • Master (of house)

    n だんな [旦那] だんな [檀那]
  • Master and friends

    n しゆう [師友]
  • Master and servant

    Mục lục 1 n 1.1 しゅじゅう [主従] 1.2 しゅうじゅう [主従] 1.3 くんしん [君臣] n しゅじゅう [主従] しゅうじゅう [主従]...
  • Master clock

    n げんしんクロック [原振クロック]
  • Master contractor

    n もとうけにん [元請け人] もとうけおいにん [元請け負い人]
  • Master course

    n マスターコース
  • Master craftsman

    n めいしょう [名匠]
  • Master fencer

    n けんごう [剣豪]
  • Master file

    n マスターファイル
  • Master hand

    n てだれ [手練]
  • Master key

    Mục lục 1 n 1.1 マスターキー 1.2 あいかぎ [合鍵] 1.3 あいかぎ [合い鍵] n マスターキー あいかぎ [合鍵] あいかぎ [合い鍵]
  • Master mechanic

    n じゅくれんこう [熟練工]
  • Master mind

    n えいけつ [英傑]
  • Master musician

    n がくし [楽師]
  • Master of Business Administration

    n けいえいがくしゅうし [経営学修士]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top