Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Master perfume maker

n

こうぐし [香具師]

Xem thêm các từ khác

  • Master plan

    n マスタープラン
  • Master poet

    n しそう [詞宗] しそう [詩宗]
  • Master priest

    n しのぼう [師の坊]
  • Master sergeant

    n そうちょう [曹長]
  • Master sergeant (JSDF)

    n いっそう [一曹]
  • Master station (computer ~)

    n おやきょく [親局]
  • Master tape

    n マスターテープ
  • Masterful performance

    n めいじんげい [名人芸]
  • Masterhand

    n きょしょう [巨匠]
  • Masterpiece

    Mục lục 1 n 1.1 めいが [名画] 1.2 めいひん [名品] 1.3 ゆうへん [雄編] 1.4 マスターピース 1.5 たいちょ [大著] 1.6 ゆうへん...
  • Masters Golf Tournament

    n マスターズゴルフ
  • Masters degree program

    n しゅうし [修士]
  • Masters thesis

    n,abbr しゅうろん [修論]
  • Mastery

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たいとく [体得] 1.2 せいあつ [制圧] 1.3 しゅうじゅく [習熟] 2 n 2.1 てきき [手利き] 2.2 せいぎょ [制馭]...
  • Mastery of the air

    n せいくうけん [制空権] せいくう [制空]
  • Mastication

    n そしゃくうんどう [咀嚼運動]
  • Mastitis

    n にゅうぼうえん [乳房炎] にゅうせんえん [乳腺炎]
  • Mastoid

    n にゅうようとっき [乳様突起]
  • Masturbation

    Mục lục 1 n,X,col 1.1 オナニー 2 oK,X,fem,vulg 2.1 まんづり [萬釣り] 3 n 3.1 しゅいん [手淫] 3.2 マスターベーション 3.3 じかはつでん...
  • Mat

    Mục lục 1 n 1.1 したじき [下敷き] 1.2 したじき [下敷] 1.3 ござ [茣蓙] 1.4 だいし [台紙] 1.5 マット n したじき [下敷き]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top