Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Masters Golf Tournament

n

マスターズゴルフ

Xem thêm các từ khác

  • Masters degree program

    n しゅうし [修士]
  • Masters thesis

    n,abbr しゅうろん [修論]
  • Mastery

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たいとく [体得] 1.2 せいあつ [制圧] 1.3 しゅうじゅく [習熟] 2 n 2.1 てきき [手利き] 2.2 せいぎょ [制馭]...
  • Mastery of the air

    n せいくうけん [制空権] せいくう [制空]
  • Mastication

    n そしゃくうんどう [咀嚼運動]
  • Mastitis

    n にゅうぼうえん [乳房炎] にゅうせんえん [乳腺炎]
  • Mastoid

    n にゅうようとっき [乳様突起]
  • Masturbation

    Mục lục 1 n,X,col 1.1 オナニー 2 oK,X,fem,vulg 2.1 まんづり [萬釣り] 3 n 3.1 しゅいん [手淫] 3.2 マスターベーション 3.3 じかはつでん...
  • Mat

    Mục lục 1 n 1.1 したじき [下敷き] 1.2 したじき [下敷] 1.3 ござ [茣蓙] 1.4 だいし [台紙] 1.5 マット n したじき [下敷き]...
  • Mat covers

    n おもて [表]
  • Mat dealer

    n たたみや [畳屋]
  • Mat facing

    n たたみおもて [畳表]
  • Mat with a floral or bulrush pattern

    n はなござ [花茣蓙] はなむしろ [花筵]
  • Matador

    n マタドール
  • Match

    Mục lục 1 n 1.1 ひりん [比倫] 1.2 ひっちゅう [匹儔] 1.3 かいせん [回戦] 1.4 マッチ 1.5 はいごう [配合] 1.6 きょうぎ...
  • Match between persons equal in shrewdness

    n きょきょじつじつのたたかい [虚虚実実の戦い]
  • Match declared drawn due to injury

    n いたみわけ [痛み分け]
  • Match for a thousand

    n いっきとうせんのむしゃ [一騎当千の武者]
  • Match play

    n マッチプレー
  • Match point

    n マッチポイント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top