- Từ điển Anh - Nhật
Masturbation
Mục lục |
n,X,col
オナニー
oK,X,fem,vulg
まんづり [萬釣り]
n
しゅいん [手淫]
マスターベーション
じかはつでん [自家発電]
じい [自慰]
じとく [自涜]
n,abbr,col
マス
male
せんづり [千釣り]
X,fem,vulg
まんづり [万釣り]
Xem thêm các từ khác
-
Mat
Mục lục 1 n 1.1 したじき [下敷き] 1.2 したじき [下敷] 1.3 ござ [茣蓙] 1.4 だいし [台紙] 1.5 マット n したじき [下敷き]... -
Mat covers
n おもて [表] -
Mat dealer
n たたみや [畳屋] -
Mat facing
n たたみおもて [畳表] -
Mat with a floral or bulrush pattern
n はなござ [花茣蓙] はなむしろ [花筵] -
Matador
n マタドール -
Match
Mục lục 1 n 1.1 ひりん [比倫] 1.2 ひっちゅう [匹儔] 1.3 かいせん [回戦] 1.4 マッチ 1.5 はいごう [配合] 1.6 きょうぎ... -
Match between persons equal in shrewdness
n きょきょじつじつのたたかい [虚虚実実の戦い] -
Match declared drawn due to injury
n いたみわけ [痛み分け] -
Match for a thousand
n いっきとうせんのむしゃ [一騎当千の武者] -
Match play
n マッチプレー -
Match point
n マッチポイント -
Match pomp
n マッチポンプ -
Match someone
n,vs はくちゅう [伯仲] -
Matching
n マッチング -
Matchless
Mục lục 1 exp 1.1 またとない [又と無い] 1.2 またとない [又とない] 2 adj-no,n 2.1 こうせい [曠世] 2.2 むそう [無双] 2.3... -
Matchless (warrior)
adj-no,n いっきとうせん [一騎当千] -
Matchless people
n そうへき [双璧] -
Matchless things
n そうへき [双璧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.