Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Matchlock

n

ひなわじゅう [火縄銃]

Xem thêm các từ khác

  • Matchmaker

    Mục lục 1 n 1.1 ばいしゃくにん [媒酌人] 1.2 ちゅうにん [仲人] 1.3 えんむすびのかみ [縁結びの神] 1.4 なこうど [仲人]...
  • Matchmaking

    n,vs ばいしゃく [媒酌]
  • Matchwood

    n じくぎ [軸木]
  • Mate

    Mục lục 1 n 1.1 メイト 1.2 うんてんし [運転士] 1.3 メート 1.4 こうかいし [航海士] 1.5 なかま [仲間] 2 n,suf 2.1 つめ [詰め]...
  • Material

    Mục lục 1 n 1.1 ねた 1.2 マテリアル 1.3 ゆうけい [有形] 1.4 ぶっしつ [物質] 1.5 きじ [素地] 1.6 ざいりょう [材料] 1.7...
  • Material (fr: matiere)

    n マチエール
  • Material (raw ~)

    n しざい [資材]
  • Material and spiritual

    n ゆうけいむけい [有形無形]
  • Material civilization

    n ぶっしつぶんめい [物質文明]
  • Material for experiments

    n じっけんざいりょう [実験材料]
  • Material noun (grammatical ~)

    n ぶっしつめいし [物質名詞]
  • Material or physical evidence

    n ぶつてきしょうこ [物的証拠] ぶってきしょうこ [物的証拠]
  • Material point

    n しつてん [質点]
  • Material properties

    n ざいしつ [材質]
  • Material resources

    n ぶつてきしげん [物的資源]
  • Materialism

    Mục lục 1 n 1.1 ぶっしつしゅぎ [物質主義] 1.2 ゆいぶつしゅぎ [唯物主義] 1.3 ゆいぶつろん [唯物論] 1.4 マテリアリズム...
  • Materialist

    n マテリアリスト
  • Materialization

    Mục lục 1 n 1.1 あらわれ [現れ] 1.2 あらわれ [現われ] 1.3 じったいか [実体化] 2 n,vs 2.1 じつげん [実現] n あらわれ...
  • Materials

    Mục lục 1 n 1.1 しりょう [資料] 1.2 そへん [素片] 1.3 しろ [代] 1.4 ぶっし [物資] 1.5 ようざい [用材] n しりょう [資料]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top