- Từ điển Anh - Nhật
Meal (de: Essen)
n
エッセン
Xem thêm các từ khác
-
Meal delivery service
n でまえ [出前] -
Meal set before one
n すえぜん [据え膳] -
Meal ticket
n しょっけん [食券] -
Meals
Mục lục 1 n,sl 1.1 めし [飯] 2 n 2.1 まかない [賄い] n,sl めし [飯] n まかない [賄い] -
Meals inclusive
n まかないつき [賄い付き] -
Mealtime
Mục lục 1 n 1.1 しょくじどき [食事時] 1.2 じぶんどき [時分時] 1.3 めしどき [飯時] 1.4 ごはんどき [御飯時] 1.5 ごはんどき... -
Mean
Mục lục 1 adj 1.1 あさましい [浅ましい] 1.2 さもしい 1.3 はらぐろい [腹黒い] 1.4 いやしい [卑しい] 2 adj-na,n 2.1 さいび... -
Mean (golden ~)
adj-na,n ちゅうよう [中庸] -
Mean (greedy) about money
exp かねにきたない [金に汚い] -
Mean bastard
n ひれつかん [卑劣漢] -
Mean feelings
n げすこんじょう [下種根性] -
Mean mischief
n わるさ [悪さ] -
Mean occupation
n いやしいかぎょう [賤しい稼業] -
Mean old woman
n あくば [悪婆] -
Mean person
n しょうじん [小人] -
Mean point
n へいきんてん [平均点] -
Mean smirk
n いやしいわらい [賤しい笑い] いやしいわらい [卑しい笑い] -
Mean solar day
n へいきんたいようじつ [平均太陽日] -
Mean solar time
n へいきんたいようじ [平均太陽時]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.