- Từ điển Anh - Nhật
Meals
Các từ tiếp theo
-
Meals inclusive
n まかないつき [賄い付き] -
Mealtime
Mục lục 1 n 1.1 しょくじどき [食事時] 1.2 じぶんどき [時分時] 1.3 めしどき [飯時] 1.4 ごはんどき [御飯時] 1.5 ごはんどき... -
Mean
Mục lục 1 adj 1.1 あさましい [浅ましい] 1.2 さもしい 1.3 はらぐろい [腹黒い] 1.4 いやしい [卑しい] 2 adj-na,n 2.1 さいび... -
Mean (golden ~)
adj-na,n ちゅうよう [中庸] -
Mean (greedy) about money
exp かねにきたない [金に汚い] -
Mean bastard
n ひれつかん [卑劣漢] -
Mean feelings
n げすこんじょう [下種根性] -
Mean mischief
n わるさ [悪さ] -
Mean occupation
n いやしいかぎょう [賤しい稼業]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
316 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemMath
2.091 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ