Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mealtime

Mục lục

n

しょくじどき [食事時]
じぶんどき [時分時]
めしどき [飯時]
ごはんどき [御飯時]
ごはんどき [ご飯時]

Xem thêm các từ khác

  • Mean

    Mục lục 1 adj 1.1 あさましい [浅ましい] 1.2 さもしい 1.3 はらぐろい [腹黒い] 1.4 いやしい [卑しい] 2 adj-na,n 2.1 さいび...
  • Mean (golden ~)

    adj-na,n ちゅうよう [中庸]
  • Mean (greedy) about money

    exp かねにきたない [金に汚い]
  • Mean bastard

    n ひれつかん [卑劣漢]
  • Mean feelings

    n げすこんじょう [下種根性]
  • Mean mischief

    n わるさ [悪さ]
  • Mean occupation

    n いやしいかぎょう [賤しい稼業]
  • Mean old woman

    n あくば [悪婆]
  • Mean person

    n しょうじん [小人]
  • Mean point

    n へいきんてん [平均点]
  • Mean smirk

    n いやしいわらい [賤しい笑い] いやしいわらい [卑しい笑い]
  • Mean solar day

    n へいきんたいようじつ [平均太陽日]
  • Mean solar time

    n へいきんたいようじ [平均太陽時]
  • Mean spirit

    n いやしいこんじょう [卑しい根性]
  • Mean value

    n へいきんち [平均値]
  • Meander

    n,vs うきょく [迂曲]
  • Meandering

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 くねくね 1.2 うねうね 2 adj-na,n 2.1 えんえん [蜿蜒] 3 adj-na,adv,n 3.1 えんえん [延々] 3.2 えんえん...
  • Meandering stream

    n きょくすい [曲水] きょくりゅう [曲流]
  • Meanderings

    n きょくせつ [曲折]
  • Meaning

    Mục lục 1 n 1.1 おもむき [趣き] 1.2 しゅし [趣旨] 1.3 わけあい [訳合い] 1.4 いぎ [意義] 1.5 しゅし [主旨] 1.6 しゅい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top