- Từ điển Anh - Nhật
Mean
Mục lục |
adj
あさましい [浅ましい]
さもしい
はらぐろい [腹黒い]
いやしい [卑しい]
adj-na,n
さいび [細微]
げれつ [下劣]
ひれつ [卑劣]
やひ [野鄙]
ひれつ [鄙劣]
n
へいきん [平均]
へいきんち [平均値]
ちゅうどう [中道]
ok,n
ならし [平均]
Các từ tiếp theo
-
Mean (golden ~)
adj-na,n ちゅうよう [中庸] -
Mean (greedy) about money
exp かねにきたない [金に汚い] -
Mean bastard
n ひれつかん [卑劣漢] -
Mean feelings
n げすこんじょう [下種根性] -
Mean mischief
n わるさ [悪さ] -
Mean occupation
n いやしいかぎょう [賤しい稼業] -
Mean old woman
n あくば [悪婆] -
Mean person
n しょうじん [小人] -
Mean point
n へいきんてん [平均点] -
Mean smirk
n いやしいわらい [賤しい笑い] いやしいわらい [卑しい笑い]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.188 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"