- Từ điển Anh - Nhật
Mean feelings
n
げすこんじょう [下種根性]
Các từ tiếp theo
-
Mean mischief
n わるさ [悪さ] -
Mean occupation
n いやしいかぎょう [賤しい稼業] -
Mean old woman
n あくば [悪婆] -
Mean person
n しょうじん [小人] -
Mean point
n へいきんてん [平均点] -
Mean smirk
n いやしいわらい [賤しい笑い] いやしいわらい [卑しい笑い] -
Mean solar day
n へいきんたいようじつ [平均太陽日] -
Mean solar time
n へいきんたいようじ [平均太陽時] -
Mean spirit
n いやしいこんじょう [卑しい根性] -
Mean value
n へいきんち [平均値]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"