- Từ điển Anh - Nhật
Mean mischief
n
わるさ [悪さ]
Các từ tiếp theo
-
Mean occupation
n いやしいかぎょう [賤しい稼業] -
Mean old woman
n あくば [悪婆] -
Mean person
n しょうじん [小人] -
Mean point
n へいきんてん [平均点] -
Mean smirk
n いやしいわらい [賤しい笑い] いやしいわらい [卑しい笑い] -
Mean solar day
n へいきんたいようじつ [平均太陽日] -
Mean solar time
n へいきんたいようじ [平均太陽時] -
Mean spirit
n いやしいこんじょう [卑しい根性] -
Mean value
n へいきんち [平均値] -
Meander
n,vs うきょく [迂曲]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
278 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemBikes
729 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Classroom
175 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"