- Từ điển Anh - Nhật
Mean old woman
n
あくば [悪婆]
Các từ tiếp theo
-
Mean person
n しょうじん [小人] -
Mean point
n へいきんてん [平均点] -
Mean smirk
n いやしいわらい [賤しい笑い] いやしいわらい [卑しい笑い] -
Mean solar day
n へいきんたいようじつ [平均太陽日] -
Mean solar time
n へいきんたいようじ [平均太陽時] -
Mean spirit
n いやしいこんじょう [卑しい根性] -
Mean value
n へいきんち [平均値] -
Meander
n,vs うきょく [迂曲] -
Meandering
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 くねくね 1.2 うねうね 2 adj-na,n 2.1 えんえん [蜿蜒] 3 adj-na,adv,n 3.1 えんえん [延々] 3.2 えんえん... -
Meandering stream
n きょくすい [曲水] きょくりゅう [曲流]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"