Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Meandering

Mục lục

adv,n,vs

くねくね
うねうね

adj-na,n

えんえん [蜿蜒]

adj-na,adv,n

えんえん [延々]
えんえん [延延]

n,vs

だこう [蛇行]

n

うよきょくせつ [紆余曲折]
うよ [紆余]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top