- Từ điển Anh - Nhật
Meanderings
n
きょくせつ [曲折]
Xem thêm các từ khác
-
Meaning
Mục lục 1 n 1.1 おもむき [趣き] 1.2 しゅし [趣旨] 1.3 わけあい [訳合い] 1.4 いぎ [意義] 1.5 しゅし [主旨] 1.6 しゅい... -
Meaning (of a sentence)
n いみないよう [意味内容] -
Meaning of a phrase
n くぎ [句義] -
Meaning of a picture
n がい [画意] -
Meaning of a question
n だいい [題意] -
Meaning of a sentence
n ぶんい [文意] -
Meaning of a word
Mục lục 1 n 1.1 ごい [語意] 1.2 ごのいみ [語の意味] 1.3 ごぎ [語義] n ごい [語意] ごのいみ [語の意味] ごぎ [語義] -
Meaning of phrase
n くい [句意] -
Meaning or gist of a decree
n ちょくい [勅意] -
Meaningful
adj-na,n ゆういぎ [有意義] -
Meaningless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むいぎ [無意義] 2 n 2.1 よしなき [由無き] adj-na,n むいぎ [無意義] n よしなき [由無き] -
Meaningless existence
n がぜん [瓦全] -
Meaningless words
n わけのわからないことば [訳の分からない言葉] -
Meaningless words in a song for rhythm
n はやしことば [囃子言葉] はやしことば [囃子詞] -
Meaningless writing
n しぶん [死文] -
Meanness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひきょう [卑怯] 1.2 ろうれつ [陋劣] 1.3 しゅうあく [醜悪] 1.4 ひくつ [卑屈] 1.5 げひん [下品] 1.6... -
Means
Mục lục 1 n 1.1 やりかた [やり方] 1.2 しさん [資産] 1.3 しかた [仕形] 1.4 ほうじゅつ [方術] 1.5 しょう [匠] 1.6 しりょく... -
Means and end
exp,n ほんまつ [本末] -
Means of communication
n つうしんしゅだん [通信手段] -
Means of deceiving another
n てれん [手練]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.