Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Means

Mục lục

n

やりかた [やり方]
しさん [資産]
しかた [仕形]
ほうじゅつ [方術]
しょう [匠]
しりょく [資力]
てだて [手立て]
どうぐ [道具]
やりかた [遣り方]
ちから [力]
しゅだん [手段]
よすが [便]
ほうべん [方便]
すべ [術]
ほうと [方途]
しかた [仕方]
ほうほう [方法]
たくみ [匠]

n,n-suf

じゅつ [術]
ぐ [具]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top