- Từ điển Anh - Nhật
Meat soup
n
にくじゅう [肉汁]
Các từ tiếp theo
-
Meat substitute
n だいようにく [代用肉] -
Mecca
n メッカ -
Mechanic
Mục lục 1 n 1.1 こうしょう [工匠] 1.2 しょくにん [職人] 1.3 きかいこう [機械工] 1.4 メカ 1.5 たくみ [匠] 1.6 しょう... -
Mechanic (car ~)
n せいびこう [整備工] -
Mechanical
Mục lục 1 n 1.1 きかいじかけ [機械仕掛け] 1.2 メカ 2 adj-na 2.1 りきがくてき [力学的] 2.2 きかいてき [機械的] 3 adj-na,n... -
Mechanical automation
n メカニカルオートメーション -
Mechanical drawing
n ようきが [用器画] -
Mechanical engineering
n きかいこうがく [機械工学] -
Mechanical ride
n ムーバー -
Mechanics
Mục lục 1 n 1.1 りきがく [力学] 1.2 メカニックス 1.3 きかいがく [機械学] n りきがく [力学] メカニックス きかいがく...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"