- Từ điển Anh - Nhật
Mechanical engineering
n
きかいこうがく [機械工学]
Các từ tiếp theo
-
Mechanical ride
n ムーバー -
Mechanics
Mục lục 1 n 1.1 りきがく [力学] 1.2 メカニックス 1.3 きかいがく [機械学] n りきがく [力学] メカニックス きかいがく... -
Mechanism
Mục lục 1 n 1.1 メカ 1.2 きかい [機械] 1.3 しかけ [仕掛け] 1.4 メカニズム 1.5 しかけ [仕掛] 1.6 きこう [機構] 1.7 きじょ... -
Mechanism (in philosophy ~)
n きかいろん [機械論] -
Mechanization
n きか [機化] きかいか [機械化] -
Mechanized
n きかいじかけ [機械仕掛け] -
Mechanized unit
n きどうぶたい [機動部隊] -
Mechatronics
n メカトロニクス -
Medaka ricefish (Oryzias latipes)
n めだか [目高] -
Medal
Mục lục 1 n 1.1 きしょう [記章] 1.2 しょうはい [賞牌] 1.3 しょう [章] 1.4 ほうしょう [褒章] 1.5 メダル 1.6 くんしょう...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"