- Từ điển Anh - Nhật
Mechanism (in philosophy ~)
n
きかいろん [機械論]
Các từ tiếp theo
-
Mechanization
n きか [機化] きかいか [機械化] -
Mechanized
n きかいじかけ [機械仕掛け] -
Mechanized unit
n きどうぶたい [機動部隊] -
Mechatronics
n メカトロニクス -
Medaka ricefish (Oryzias latipes)
n めだか [目高] -
Medal
Mục lục 1 n 1.1 きしょう [記章] 1.2 しょうはい [賞牌] 1.3 しょう [章] 1.4 ほうしょう [褒章] 1.5 メダル 1.6 くんしょう... -
Medal (of merit)
n ほうしょう [褒賞] -
Medal for merit
n ゆうこうしょう [有功章] -
Medal with a Blue Ribbon (for philanthropy)
n らんじゅほうしょう [藍綬褒章] -
Medal with a Green Ribbon, for virtuous conduct
n りょくじゅほうしょう [緑綬褒章]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Universe
154 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"